Có 2 kết quả:

不合体统 bù hé tǐ tǒng ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ不合體統 bù hé tǐ tǒng ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not according with decorum
(2) scandalous
(3) bad form
(4) unacceptable behavior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not according with decorum
(2) scandalous
(3) bad form
(4) unacceptable behavior

Bình luận 0